Lê Văn Hảo* |
Nâng cao chất lượng giảng dạy luôn là
một trong những mối quan tâm hàng đầu của giáo dục đại học Việt
Nam , đặc biệt trong những năm gần
đây. "Đổi mới phương pháp dạy học, kiểm tra đánh giá kết quả học tập, kiểm định
và đánh giá các cơ sở giáo dục" là một trong số 11 giải pháp nâng cao chất
lượng giáo dục trong Dự thảo
Chiến lược giáo dục 2009-2020 của Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên, lâu nay hệ thống
các trường đại học Việt Nam vẫn chưa có một “chuẩn” chung như
thế nào là dạy tốt để định hướng hoạt động giảng dạy. Bài viết này giới thiệu
“Bảy nguyên tắc dạy tốt ở bậc đại học” đã được phổ biến rộng rãi ở các trường
đại học Hoa Kỳ nhằm làm tư liệu tham khảo đối với các trường đại học ở Việt
Nam . Mỗi nguyên tắc được trình bày
gồm hai phần: phần đầu được dịch từ nguyên bản, phần sau được tổng hợp từ kinh
nghiệm triển khai của các trường đại học Hoa
Kỳ.
Xuất
xứ“Bảy
nguyên tắc dạy tốt ở bậc đại học” (Seven Principles for Good Practice in Undergraduate
Education)
được xây dựng bởi Arthur W. Chickering (George Mason University) và Zelda F.
Gamson (University of Massachusetts at Boston) và được phổ biến lần đầu bởi Hiệp
hội các trường đại học Hoa Kỳ (AAHE)
vào năm 1987. Sau đó, Quỹ Johnson đã cho in khoảng 200.000 tài liệu này để phân phát đến các trường
đại học ở Hoa Kỳ ,
Canada và Anh.
Trong những năm gần đây, nhiều trường đại học và tổ chức nghiên cứu giáo dục
tiếp tục bổ sung những kinh nghiệm triển khai đối với bảy nguyên tắc này nhằm
làm cho chúng cụ thể và phù hợp hơn nữa với các điều kiện và hình thức giáo dục
hiện nay, ví dụ như hướng dẫn
của University
of Tennessee at Chattanooga, minh họa
của University of Texas at El Paso, tổng hợp của TLT Group. Sở dĩ bảy nguyên tắc này được thừa nhận rộng rãi ở các trường đại
học Hoa Kỳ là do chúng đã được đúc kết từ rất nhiều nghiên cứu được tiến hành
trên các đối tượng người học và ngành học khác nhau. Đối tượng chính của bảy
nguyên tắc này là giảng viên (GV) của các trường đại học, tuy nhiên sinh viên
(SV) cần biết để điều chỉnh định hướng học tập của mình, và cán bộ quản lý nhà
trường cũng cần biết để hoạch định và hỗ trợ công tác đào tạo tốt
hơn.
Nội dung Nguyên tắc 1: Tăng
cường sự tiếp xúc giữa GV và SV
Sự tiếp xúc giữa thầy và trò trong và ngoài lớp học là yếu tố quan trọng
nhất giúp khuyến khích sinh viên học tập. GV cần quan tâm giúp SV vượt qua những
lúc khó khăn, thử thách để theo đuổi việc học. Việc tiếp xúc với GV giúp cho SV
gắn bó với học tập và định hướng tương lai tốt hơn.
· Đối với các lớp học truyền thống, GV nên:
-
ấn định thời gian tiếp xúc SV tại nơi làm việc
-
tổ chức gặp gỡ SV ngoài giờ lên lớp hoặc tham dự các hoạt động của
SV
-
cố gắng nhớ tên càng nhiều SV càng tốt
-
giúp SV giải quyết các thắc mắc nằm trong lẫn ngoài chương trình
dạy
-
tư vấn cho SV về chương trình học và nghề nghiệp, quan tâm giúp đỡ những
SV cá biệt
-
khuyến khích SV trình bày quan điểm riêng và tham gia vào các buổi thảo
luận
-
trao đổi riêng lẽ với SV để tìm hiểu mục tiêu học tập của họ và chia sẻ
kinh nghiệm bản thân
-
khuyến khích SV trao đổi qua hệ thống thư điện tử
-
định kỳ tổ chức thảo luận trực tuyến cùng SV
-
tổ chức các nhóm làm việc theo địa phương
-
đến thăm các điểm làm việc nhóm khi có điều kiện
-
mời đồng nghiệp cùng tham gia hướng dẫn môn học
Nguyên tắc 2: Khuyến khích
các hoạt động hợp tác giữa SV
Chất lượng học tập trong môi trường làm việc nhóm phát triển tốt hơn so
với làm việc cá nhân. Cũng giống như trong làm việc, học tập tốt cần đến sự hợp
tác và trao đổi chứ không phải ganh đua và biệt lập. Làm việc nhóm giúp phát
triển tính tích cực học tập, chia sẻ và trao đổi ý kiến giúp phát triển trí tuệ
và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của mỗi cá nhân.
· Đối với các lớp học truyền thống, GV nên:
-
khuyến khích mọi SV cùng tham gia trao đổi tại lớp
-
tổ chức các nhóm học tập và giao đề tài để SV làm việc
nhóm
-
tổ chức và khuyến khích SV tự giúp đỡ nhau trong học
tập
-
tính đến yếu tố chất lượng hoạt động nhóm khi đánh giá mỗi
SV
-
khuyến khích SV tham gia các hoạt động tập thể trong
trường
· Đối với các lớp học từ xa, GV nên:
-
xây dựng đề tài để SV làm việc nhóm
-
tổ chức các địa điểm trao đổi giữa SV trong cùng địa
phương
-
tổ chức trao đổi giữa SV trong các nhóm qua thư điện tử hoặc điện
thoại
-
lập diễn đàn trên mạng để chia sẻ thông tin giữa các
SV
-
định kỳ tổ chức thảo luận trực tuyến
Nguyên tắc 3: Khuyến khích các phương pháp học tập tích
cực
SV không học được gì nhiều nếu chỉ đến lớp để nghe giảng, ghi nhớ các
dạng bài tập để làm các bài kiểm tra. SV cần được trao đổi về những điều được
học, viết về chúng, liên hệ chúng với những điều đã biết và áp dụng chúng vào
cuộc sống hằng ngày. SV cần được sở hữu thật sự những điều họ được
dạy.
· Đối với các lớp học truyền thống, GV nên:
-
giúp SV liên hệ những điều được học với thực tế
-
cung cấp những tình huống thực để SV phân tích
-
khuyến khích SV đưa ra các đề xuất và hoạt động mới đối với môn
học
-
xây dựng các bài tập giải quyết vấn đề dựa trên nhóm SV và tổ chức cho
SV báo cáo trước lớp
-
khuyến khích SV tranh luận với GV, với những SV khác, và có ý kiến về
những nội dung trong tài liệu môn học với thái độ đúng mực
· Đối với các lớp học từ xa, GV nên:
-
đa dạng hóa tài liệu học tập môn học để SV có thể có nhiều lựa
chọn
-
xây dựng diễn đàn trên mạng để trao đổi với SV và giữa các SV với
nhau
-
tổ chức chia sẻ, giới thiệu các kết quả làm việc tốt của SV trên
mạng
-
tổ chức các nhóm làm việc qua thư điện tử, điện thoại, hội thảo trực
tuyến
Nguyên tắc 4: Cung cấp thông tin phản hồi kịp
thời
Sự học đòi hỏi phải biết những gì mình biết lẫn những gì mình chưa biết.
SV cần được cung cấp thông tin phản hồi về năng lực của họ trong các khóa học.
Khi bắt đầu vào trường, SV cần được đánh giá năng lực đầu vào. Tại lớp học, SV
cần được thường xuyên thể hiện năng lực đồng thời nhận được nhiều ý kiến góp ý
để không ngừng tiến bộ. Trong suốt thời gian ở trường, cũng như trước lúc ra
trường, SV cần có nhiều cơ hội để thể hiện mình, để biết những gì mình còn phải
học, và biết cách tự đánh giá năng lực bản thân.
· Đối với các lớp học truyền thống, GV nên:
-
cho nhận xét vào bài làm của SV, góp ý cách khắc phục
lỗi
-
thảo luận về kết quả làm bài của SV trước lớp hoặc với từng
SV
-
sử dụng nhiều phương thức đánh giá khác nhau
-
sử dụng các phần mềm đánh giá có cung cấp thông tin phản
hồi
-
tổ chức các buổi giải đáp thắc mắc đối với môn học
-
chấm và trả lại bài kiểm tra kịp thời cho SV
-
thường xuyên cung cấp thông tin phản hồi cho SV qua thư điện
tử
-
sử dụng các phần mềm đánh giá có cung cấp thông tin phản
hồi
-
thực hiện các bài kiểm tra trước và sau khi kết thúc môn học để giúp SV
nhận thấy sự tiến bộ
-
tổ chức các buổi giải đáp thắc mắc trực tuyến đối với môn
học
-
cung cấp lời giải cho các bài kiểm tra sau khi
chấm
Nguyên tắc 5: Xem trọng yếu tố thời
gian
Học tập yêu cầu thời gian và sự nỗ lực. Không có thời gian
thì sự học không thể diễn ra. Sử dụng thời gian một cách hiệu quả là rất quan
trọng đối với SV lẫn GV, vì vậy SV cần được hướng dẫn cách sử dụng thời gian tốt
nhất cho việc học. Nhà trường cần định ra thời gian hợp lý dành cho SV, GV và
cán bộ quản lý để mọi người đều có thể làm việc hiệu quả.
· Đối với các lớp học truyền thống, GV nên:
-
hướng dẫn SV cách sử dụng thời gian hợp lý
-
dành thời gian hợp lý để SV hoàn thành các bài kiểm
tra
-
trao đổi với SV về những mất mát nếu họ không tham gia lớp
học
-
tổ chức gặp gỡ những SV không thường xuyên đến lớp để tìm hiểu nguyên
nhân
-
tránh để mất nhiều thời gian do sử dụng các công nghệ dạy
học
· Đối với các lớp học từ xa, GV nên:
-
chú ý quỹ thời gian của các đối tượng SV khác nhau
-
xác định khung thời gian và những kết quả cần đạt được cho mỗi bài học
-
thiết kế qui trình tham gia buổi học hoặc trao đổi qua mạng sao cho ít
tiêu tốn thời gian của SV
-
xây dựng qui định về việc SV tham gia học tập hoặc thảo luận qua
mạng
Nguyên tắc 6: Kỳ vọng nhiều vào SV
Kỳ vọng cao thường cho kết quả tốt. Mọi người đều muốn được kỳ vọng cao,
kể cả những người có năng lực còn hạn chế lẫn những người thông minh. SV sẽ cảm
thấy phấn khởi để cố gắng hơn trong học tập nếu họ được GV và nhà trường đặt
nhiều kỳ vọng và hỗ trợ họ đạt được những kỳ vọng đó.
· Đối với các lớp học truyền thống, GV nên:
-
cung cấp cho SV chương trình chi tiết của môn học cùng những yêu cầu về
bài kiểm tra, hạn phải nộp và thang điểm
-
khuyến khích SV chịu khó học tập và thể hiện năng lực của họ một cách
cao nhất
-
góp ý cho SV về những mục tiêu học tập họ cần đạt
được
-
có lời khen kịp thời về những nỗ lực và kết quả tốt từ
SV
-
định kỳ cải
tiến bài giảng theo hướng giúp SV luôn nỗ lực hơn nữa
-
tiếp xúc những SV có hạn chế về năng lực để tìm hiểu và có biện pháp hỗ
trợ
-
lưu ý SV chú trọng vào việc nâng cao tri thức hơn là vào điểm số môn
học
· Đối với các lớp học từ xa, GV nên:
-
cung cấp cho SV chương trình chi tiết của môn học cùng những yêu cầu về
bài kiểm tra, hạn phải nộp và thang điểm
-
xây dựng bài giảng và cho bài kiểm tra phù hợp với các đối tượng
SV
-
đưa lên diễn đàn trên mạng của lớp các bài làm tốt của
SV
-
xác định các mục tiêu cụ thể cần đạt được cho mỗi bài
giảng
-
tạo điều kiện để SV góp ý về các hoạt động của lớp
học
-
khuyến khích SV tham gia vào các hoạt động của môn
học
Nguyên tắc 7: Tôn trọng sự khác biệt về năng khiếu và cách
học
Sự học có thể diễn ra theo nhiều cách thức và mức độ khác nhau. SV vào
trường với những năng khiếu và cách thức học tập không như nhau. Những SV tỏ ra
vượt trội tại lớp học lý thuyết có thể lại chậm chạp trong các buổi thực hành và
ngược lại. SV cần có cơ hội để phát triển năng khiếu và cách thức học tập riêng
của họ đồng thời với việc họ được yêu cầu phát triển thêm các năng lực
mới.
· Đối với các lớp học truyền thống, GV nên:
-
giới thiệu cho SV những cách thức học tập khác nhau và cho phép sự lựa
chọn
-
sử dụng đa dạng các phương thức giảng dạy và hoạt động học
tập
-
khuyến khích sự chia sẻ về kiến thức và kinh nghiệm học tập trong
SV
-
tổ chức các nhóm học tập sao cho SV có thể bổ trợ lẫn
nhau
-
xây dựng các bài tập tình huống với nhiều lời giải khác
nhau
· Đối với các lớp học từ xa, GV nên:
-
xây dựng các hoạt động học tập có tính đa dạng và gắn với
thực tế ở các địa phương
-
chú ý đến sự hiểu biết và kinh nghiệm thực tế của
SV khi xây dựng bài giảng và thiết kế các hoạt động, các bài kiểm
tra.
*Học giả VEF 2008-09 tại